94 lines
3.2 KiB
Plaintext
94 lines
3.2 KiB
Plaintext
|
common-username = Tên tài khoản
|
||
|
common-singleplayer = Chơi đơn
|
||
|
common-multiplayer = Chơi mạng
|
||
|
common-servers = Máy chủ
|
||
|
common-quit = Thoát
|
||
|
common-settings = Cài đặt
|
||
|
common-languages = Ngôn ngữ
|
||
|
common-interface = Giao diện
|
||
|
common-gameplay = Lối chơi
|
||
|
common-controls = Điều khiển
|
||
|
common-video = Đồ họa
|
||
|
common-sound = Âm thanh
|
||
|
common-chat = Trò chuyện
|
||
|
common-resume = Tiếp tục
|
||
|
common-characters = Nhân vật
|
||
|
common-close = Đóng
|
||
|
common-yes = Có
|
||
|
common-no = Không
|
||
|
common-back = Quay lại
|
||
|
common-create = Tạo
|
||
|
common-okay = Được
|
||
|
common-add = Thêm
|
||
|
common-accept = Chấp nhận
|
||
|
common-decline = Từ chối
|
||
|
common-disclaimer = Khước từ
|
||
|
common-cancel = Hủy bỏ
|
||
|
common-none = Không còn
|
||
|
common-error = Lỗi
|
||
|
common-fatal_error = Lỗi nghiêm trọng
|
||
|
common-you = Bạn
|
||
|
common-automatic = Tự động
|
||
|
common-random = Ngẫu nhiên
|
||
|
common-empty = Trống rỗng
|
||
|
common-interface_settings = Cài đặt giao diện
|
||
|
common-gameplay_settings = Cài đặt chế độ chơi
|
||
|
common-controls_settings = Cài đặt điều khiển
|
||
|
common-video_settings = Cài đặt hình ảnh
|
||
|
common-sound_settings = Cài đặt âm thanh
|
||
|
common-language_settings = Cài đặt ngôn ngữ
|
||
|
common-chat_settings = Cài đặt trò truyện
|
||
|
common-connection_lost =
|
||
|
Mất kết nối!
|
||
|
Máy chủ đã bị khởi động lại?
|
||
|
Trò chơi có được cập nhật không?
|
||
|
common-species-orc = Loài orc
|
||
|
common-species-human = Loài người
|
||
|
common-species-dwarf = Người lùn
|
||
|
common-species-elf = Yêu tinh
|
||
|
common-species-draugr = Xác sống
|
||
|
common-species-danari = Loài Danari
|
||
|
common-weapons-axe = Rìu
|
||
|
common-weapons-greatsword = Trọng kiếm
|
||
|
common-weapons-shortswords = Đoản kiếm
|
||
|
common-weapons-sword = Kiếm
|
||
|
common-weapons-staff = Hỏa trượng
|
||
|
common-weapons-bow = Cung
|
||
|
common-weapons-hammer = Búa
|
||
|
common-weapons-sceptre = Quyền Trượng Hồi Phục
|
||
|
common-weapons-shield = Khiên
|
||
|
common-weapons-spear = Giáo
|
||
|
common-weapons-hammer_simple = Búa Thô Sơ
|
||
|
common-weapons-sword_simple = Kiếm Thô Sơ
|
||
|
common-weapons-staff_simple = Gậy Phép Thô Sơ
|
||
|
common-weapons-axe_simple = Rìu Thô Sơ
|
||
|
common-weapons-bow_simple = Cung Thô Sơ
|
||
|
common-weapons-unique = Độc Nhất
|
||
|
common-tool-debug = Gỡ Lỗi
|
||
|
common-tool-farming = Nông Cụ
|
||
|
common-tool-pick = Cuốc
|
||
|
common-tool-mining = Khai Mỏ
|
||
|
common-kind-modular_component = Thành phần Mô-đun
|
||
|
common-kind-glider = Dù Lượn
|
||
|
common-kind-consumable = Có thể hấp thụ
|
||
|
common-kind-throwable = Có thể ném
|
||
|
common-kind-ingredient = Nguyên Liệu
|
||
|
common-kind-lantern = Đèn
|
||
|
common-hands-one = Một Tay
|
||
|
common-hands-two = Hai Tay
|
||
|
common-rand_appearance = Ngoại hình ngẫu nhiên
|
||
|
common-rand_name = Tên ngẫu nhiên
|
||
|
common-stats-combat_rating = CR
|
||
|
common-stats-power = Sức Mạnh
|
||
|
common-stats-speed = Tốc Độ
|
||
|
common-stats-armor = Giáp
|
||
|
common-stats-energy_max = Năng Lượng Tối Đa
|
||
|
common-stats-energy_reward = Thưởng Năng Lượng
|
||
|
common-stats-precision_power = Sức Mạnh Chí Mạng
|
||
|
common-stats-stealth = Lén Lút
|
||
|
common-material-metal = Kim Loại
|
||
|
common-material-wood = Gỗ
|
||
|
common-material-stone = Đá
|
||
|
common-material-cloth = Vải
|
||
|
common-material-hide = Da
|