group_bot/assets/voxygen/i18n/vi/buff.ftl

38 lines
1.6 KiB
Plaintext
Raw Normal View History

2024-06-13 23:16:24 +00:00
buff-remove = Nhấp để xóa
buff-heal = Hồi máu
.desc = Tăng máu theo thời gian.
.stat = Hồi { $str_total } Máu
buff-potion = Thuốc
.desc = Đang uống...
buff-saturation = Bão Hòa
.desc = Tăng máu theo thời gian từ việc hấp thụ vật phẩm.
buff-campfire_heal =
.desc = Nghỉ ngơi ở lửa trại hồi { $rate }% máu một giây.
buff-invulnerability = Bất Tử
.desc = Bạn không dính sát thương của bất kỳ đòn tấn công nào.
.stat = Cho khả năng miễn sát thương
buff-protectingward =
.desc = Bạn được bảo vệ phần nào khỏi các đòn tấn công.
buff-frenzied = Cuồng Nộ
.desc = Tăng tốc và bỏ qua sát thương nhỏ.
buff-bleed = Chảy Máu
.desc = Gây sát thương liên tục.
buff-cursed = Nguyền
.desc = Bạn bị nguyền.
buff-burn = Cháy
.desc = Bạn đang bị thiêu sống
buff-crippled = Què Quặt
.desc = Chuyển động chập chững do chân đã bị thương nặng.
buff-frozen = Đông Cứng
.desc = Cả chuyển động và đòn tấn công đều bị làm chậm.
buff-wet = Ướt
.desc = Mặt sàn trơn trượt, khó dừng lại.
buff-ensnared = Trói Buộc
.desc = Dây leo bám vào chân, cản trở chuyển động của bạn.
buff-increase_max_energy =
.stat = Tăng Mức Năng Lượng Tối Đa { $strength }
buff-increase_max_health =
.stat = Tăng Lượng Máu Tối Đa { $strength }
buff-text-over_seconds = trong { $dur_secs } giây
buff-text-for_seconds = khoảng { $dur_secs } giây