40 lines
1.4 KiB
Plaintext
40 lines
1.4 KiB
Plaintext
|
hud-bag-inventory = Kho đồ của { $playername }
|
||
|
hud-bag-stats_title = Chỉ số của { $playername }
|
||
|
hud-bag-armor = Giáp
|
||
|
hud-bag-stats = Chỉ số
|
||
|
hud-bag-head = Đầu
|
||
|
hud-bag-neck = Cổ
|
||
|
hud-bag-tabard = Áo Tabard
|
||
|
hud-bag-shoulders = Vai
|
||
|
hud-bag-chest = Ngực
|
||
|
hud-bag-hands = Tay
|
||
|
hud-bag-lantern = Đèn
|
||
|
hud-bag-glider = Dù lượn
|
||
|
hud-bag-belt = Thắt lưng
|
||
|
hud-bag-ring = Nhẫn
|
||
|
hud-bag-back = Lưng
|
||
|
hud-bag-legs = Chân
|
||
|
hud-bag-feet = Bàn chân
|
||
|
hud-bag-mainhand = Tay thuận
|
||
|
hud-bag-offhand = Tay trái
|
||
|
hud-bag-inactive_mainhand = Tay thuận (Không kích hoạt)
|
||
|
hud-bag-inactive_offhand = Tay trái (Không kích hoạt)
|
||
|
hud-bag-swap_equipped_weapons_title = Đổi vũ khí
|
||
|
hud-bag-swap_equipped_weapons_desc = Nhấn phím { $key }
|
||
|
hud-bag-bag = Túi
|
||
|
hud-bag-health = Máu
|
||
|
hud-bag-energy = Năng Lượng
|
||
|
hud-bag-combat_rating = Chiến Lực
|
||
|
hud-bag-protection = Bảo vệ
|
||
|
hud-bag-stun_res = Khả năng hồi choáng
|
||
|
hud-bag-combat_rating_desc =
|
||
|
Được tính toán từ
|
||
|
trang bị và máu của bạn.
|
||
|
hud-bag-protection_desc = Giảm sát thương
|
||
|
hud-bag-stun_res_desc =
|
||
|
Khả năng phục hồi khỏi bị choáng bởi các đòn liên tiếp.
|
||
|
Hồi phục giống như Năng Lượng.
|
||
|
hud-bag-sort_by_name = Sắp xếp theo Tên
|
||
|
hud-bag-sort_by_quality = Sắp xếp theo chất lượng
|
||
|
hud-bag-sort_by_category = Sắp xếp theo chủng loại
|