31 lines
1018 B
Plaintext
31 lines
1018 B
Plaintext
|
hud-map-map_title = Bản đồ
|
||
|
hud-map-qlog_title = Nhiệm vụ
|
||
|
hud-map-topo_map = Địa hình
|
||
|
hud-map-difficulty = Độ khó
|
||
|
hud-map-towns = Thị trấn
|
||
|
hud-map-castles = Lâu đài
|
||
|
hud-map-dungeons = Hầm ngục
|
||
|
hud-map-caves = Hang động
|
||
|
hud-map-cave = Hang động
|
||
|
hud-map-peaks = Núi
|
||
|
hud-map-voxel_map = Bản đồ Voxel
|
||
|
hud-map-trees = Cây đại thụ
|
||
|
hud-map-tree = Cây đại thụ
|
||
|
hud-map-town = Thị trấn
|
||
|
hud-map-castle = Lâu đài
|
||
|
hud-map-dungeon = Hầm ngục
|
||
|
hud-map-difficulty_dungeon =
|
||
|
Hầm ngục
|
||
|
|
||
|
Độ khó: { $difficulty }
|
||
|
hud-map-drag = Kéo thả
|
||
|
hud-map-zoom = Phóng to
|
||
|
hud-map-mid_click = Đặt Waypoint
|
||
|
hud-map-recenter = Căn giữa
|
||
|
hud-map-marked_location = Địa điểm đã đánh dấu
|
||
|
hud-map-marked_location_remove = Nhấp để xóa
|
||
|
hud-map-change_map_mode = Đổi kiểu bản đồ
|
||
|
hud-map-toggle_minimap_voxel = Bật tắt Minimap Voxel
|
||
|
hud-map-zoom_minimap_explanation =
|
||
|
Phóng to minimap để xem
|
||
|
khu vực quanh bạn chi tiết hơn
|