common-singleplayer = Chơi đơn common-multiplayer = Chơi mạng common-servers = Máy chủ common-quit = Thoát common-settings = Cài đặt common-languages = Ngôn ngữ common-interface = Giao diện common-gameplay = Lối chơi common-controls = Điều khiển common-video = Đồ họa common-sound = Âm thanh common-chat = Trò chuyện common-resume = Tiếp tục common-characters = Nhân vật common-close = Đóng common-yes = Có common-no = Không common-back = Quay lại common-create = Tạo common-okay = Được common-add = Thêm common-accept = Chấp nhận common-decline = Từ chối common-disclaimer = Khước từ common-cancel = Hủy bỏ common-none = Không còn common-error = Lỗi common-automatic = Tự động common-empty = Trống rỗng common-interface_settings = Cài đặt giao diện common-gameplay_settings = Cài đặt chế độ chơi common-controls_settings = Cài đặt điều khiển common-video_settings = Cài đặt hình ảnh common-sound_settings = Cài đặt âm thanh common-language_settings = Cài đặt ngôn ngữ common-chat_settings = Cài đặt trò truyện common-connection_lost = Mất kết nối! Máy chủ đã bị khởi động lại? Trò chơi có được cập nhật không? common-species-orc = Loài orc common-species-human = Loài người common-species-dwarf = Người lùn common-species-elf = Yêu tinh common-species-draugr = Xác sống common-species-danari = Loài Danari common-weapons-axe = Rìu common-weapons-greatsword = Trọng kiếm common-weapons-shortswords = Đoản kiếm common-weapons-sword = Kiếm common-weapons-staff = Hỏa trượng common-weapons-bow = Cung common-weapons-hammer = Búa common-weapons-sceptre = Quyền Trượng Hồi Phục common-weapons-shield = Khiên common-weapons-spear = Giáo common-tool-debug = Gỡ Lỗi common-tool-farming = Nông Cụ common-tool-pick = Cuốc common-tool-mining = Khai Mỏ common-kind-modular_component = Thành phần Mô-đun common-kind-glider = Dù Lượn common-kind-consumable = Có thể hấp thụ common-kind-throwable = Có thể ném common-kind-ingredient = Nguyên Liệu common-kind-lantern = Đèn common-hands-one = Một Tay common-hands-two = Hai Tay common-rand_appearance = Ngoại hình ngẫu nhiên common-rand_name = Tên ngẫu nhiên common-stats-power = Sức Mạnh common-stats-speed = Tốc Độ common-stats-armor = Giáp common-stats-energy_max = Năng Lượng Tối Đa common-stats-energy_reward = Thưởng Năng Lượng common-stats-precision_power = Sức Mạnh Chí Mạng common-stats-stealth = Lén Lút common-material-metal = Kim Loại common-material-wood = Gỗ common-material-stone = Đá common-material-cloth = Vải common-material-hide = Da