38 lines
1.6 KiB
Plaintext
38 lines
1.6 KiB
Plaintext
buff-remove = Nhấp để xóa
|
|
buff-heal = Hồi máu
|
|
.desc = Tăng máu theo thời gian.
|
|
.stat = Hồi { $str_total } Máu
|
|
buff-potion = Thuốc
|
|
.desc = Đang uống...
|
|
buff-saturation = Bão Hòa
|
|
.desc = Tăng máu theo thời gian từ việc hấp thụ vật phẩm.
|
|
buff-campfire_heal =
|
|
.desc = Nghỉ ngơi ở lửa trại hồi { $rate }% máu một giây.
|
|
buff-invulnerability = Bất Tử
|
|
.desc = Bạn không dính sát thương của bất kỳ đòn tấn công nào.
|
|
.stat = Cho khả năng miễn sát thương
|
|
buff-protectingward =
|
|
.desc = Bạn được bảo vệ phần nào khỏi các đòn tấn công.
|
|
buff-frenzied = Cuồng Nộ
|
|
.desc = Tăng tốc và bỏ qua sát thương nhỏ.
|
|
buff-bleed = Chảy Máu
|
|
.desc = Gây sát thương liên tục.
|
|
buff-cursed = Nguyền
|
|
.desc = Bạn bị nguyền.
|
|
buff-burn = Cháy
|
|
.desc = Bạn đang bị thiêu sống
|
|
buff-crippled = Què Quặt
|
|
.desc = Chuyển động chập chững do chân đã bị thương nặng.
|
|
buff-frozen = Đông Cứng
|
|
.desc = Cả chuyển động và đòn tấn công đều bị làm chậm.
|
|
buff-wet = Ướt
|
|
.desc = Mặt sàn trơn trượt, khó dừng lại.
|
|
buff-ensnared = Trói Buộc
|
|
.desc = Dây leo bám vào chân, cản trở chuyển động của bạn.
|
|
buff-increase_max_energy =
|
|
.stat = Tăng Mức Năng Lượng Tối Đa { $strength }
|
|
buff-increase_max_health =
|
|
.stat = Tăng Lượng Máu Tối Đa { $strength }
|
|
buff-text-over_seconds = trong { $dur_secs } giây
|
|
buff-text-for_seconds = khoảng { $dur_secs } giây
|