trade_bot/assets/voxygen/i18n/vi/common.ftl
Jeff 4a3399f47e
All checks were successful
Publish / rust (push) Successful in 5m21s
Publish / docker (push) Successful in 18m42s
Update assets
2024-10-10 09:12:52 -04:00

83 lines
2.7 KiB
Plaintext

common-singleplayer = Chơi đơn
common-multiplayer = Chơi mạng
common-servers = Máy chủ
common-quit = Thoát
common-settings = Cài đặt
common-languages = Ngôn ngữ
common-interface = Giao diện
common-gameplay = Lối chơi
common-controls = Điều khiển
common-video = Đồ họa
common-sound = Âm thanh
common-chat = Trò chuyện
common-resume = Tiếp tục
common-characters = Nhân vật
common-close = Đóng
common-yes = Có
common-no = Không
common-back = Quay lại
common-create = Tạo
common-okay = Được
common-add = Thêm
common-accept = Chấp nhận
common-decline = Từ chối
common-disclaimer = Khước từ
common-cancel = Hủy bỏ
common-none = Không còn
common-error = Lỗi
common-automatic = Tự động
common-empty = Trống rỗng
common-interface_settings = Cài đặt giao diện
common-gameplay_settings = Cài đặt chế độ chơi
common-controls_settings = Cài đặt điều khiển
common-video_settings = Cài đặt hình ảnh
common-sound_settings = Cài đặt âm thanh
common-language_settings = Cài đặt ngôn ngữ
common-chat_settings = Cài đặt trò truyện
common-connection_lost =
Mất kết nối!
Máy chủ đã bị khởi động lại?
Trò chơi có được cập nhật không?
common-species-orc = Loài orc
common-species-human = Loài người
common-species-dwarf = Người lùn
common-species-elf = Yêu tinh
common-species-draugr = Xác sống
common-species-danari = Loài Danari
common-weapons-axe = Rìu
common-weapons-greatsword = Trọng kiếm
common-weapons-shortswords = Đoản kiếm
common-weapons-sword = Kiếm
common-weapons-staff = Hỏa trượng
common-weapons-bow = Cung
common-weapons-hammer = Búa
common-weapons-sceptre = Quyền Trượng Hồi Phục
common-weapons-shield = Khiên
common-weapons-spear = Giáo
common-tool-debug = Gỡ Lỗi
common-tool-farming = Nông Cụ
common-tool-pick = Cuốc
common-tool-mining = Khai Mỏ
common-kind-modular_component = Thành phần Mô-đun
common-kind-glider = Dù Lượn
common-kind-consumable = Có thể hấp thụ
common-kind-throwable = Có thể ném
common-kind-ingredient = Nguyên Liệu
common-kind-lantern = Đèn
common-hands-one = Một Tay
common-hands-two = Hai Tay
common-rand_appearance = Ngoại hình ngẫu nhiên
common-rand_name = Tên ngẫu nhiên
common-stats-power = Sức Mạnh
common-stats-speed = Tốc Độ
common-stats-armor = Giáp
common-stats-energy_max = Năng Lượng Tối Đa
common-stats-energy_reward = Thưởng Năng Lượng
common-stats-precision_power = Sức Mạnh Chí Mạng
common-stats-stealth = Lén Lút
common-material-metal = Kim Loại
common-material-wood = Gỗ
common-material-stone = Đá
common-material-cloth = Vải
common-material-hide = Da